Khớp với kết quả tìm kiếm: Fed up là một cụm từ thường gặp trong tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp. "Fed up" là một cụm từ có nghĩa là: Chán ngấy cái gì rồi,chán trường, chán ngắt, ngán đến tận cổ, hết kiên nhẫn,… Phần 2: Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chi tiết 1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ. Trong tiếng Anh cũng như trong tiếng Việt, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động trong câu. Ví dụ: Hôm qua tôi đi dã ngoại. Lão trầm ngâm. Tiếng cú rúc chẳng bao giờ là điềm lành. Mà chuyện gì xảy ra mới được chứ! Dũng? Kìa, hắn đã về. Người Dũng phồng to lên, mái tóc dài bay ngược trong gió. Anh trút hết mấy túi quần, túi áo. Khoai đủ cỡ, củ to củ nhỏ lăn trên cát, lổn ngổn. Các ngươi đều là làm ăn cái gì không biết, thị lang phủ nuôi không các ngươi, thật có chuyện tất cả đều lui ở một bên, chẳng lẽ là lúc đó lười biếng, cũng là ngươi các chính là không thể gặp thị lang phủ chủ tử hòa hòa khí khí, xem bọn hắn khắc khẩu các Posts about [Mau xuyên] Hành trình ăn thịt (Cật Nhục Chi Lữ) - Hồng Thiêu Nhục written by Phong Nguyệt Cư quả ngào đường qua ngày quá ngông cuồng quả ngút Quạ nhà quả nhãn quá nhanh nhẩu quá nhạy quá nhạy cảm quá ngán bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh quá ngán trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: be broken-hearted, feel very deeply . Bản dịch theo ngữ cảnh của quá ngán có ít nhất 24 câu được dịch. quá ngán bản dịch quá ngán Thêm be broken-hearted yRV5Fo. Dictionary Vietnamese-English ngấy What is the translation of "ngấy" in English? vi ngấy = en volume_up satiate chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI ngấy {vb} EN volume_up satiate ngấy {adj.} EN volume_up satiated chán ngấy {adj.} EN volume_up satiated béo ngấy {adj.} EN volume_up greasy sự ngấy vì ăn quá nhiều {noun} EN volume_up surfeit Translations VI ngấy {verb} ngấy also ớn volume_up satiate {vb} VI ngấy {adjective} ngấy also ớn, bưa, chán ngấy, ngán đến tận cổ volume_up satiated {adj.} VI chán ngấy {adjective} chán ngấy also ớn, bưa, ngấy, ngán đến tận cổ volume_up satiated {adj.} VI béo ngấy {adjective} béo ngấy also béo ngậy, mỡ màng volume_up greasy {adj.} food VI sự ngấy vì ăn quá nhiều {noun} sự ngấy vì ăn quá nhiều also sự ăn uống quá độ volume_up surfeit {noun} More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese ngạnhngạo mạnngạtngảngải phépngấmngấm ngầmngấn nướcngất xỉu do quá xúc độngngấu nghiến ngấy ngầmngầm dưới đấtngầnngần ngạingẫm nghĩngẫu nhiênngậm miệngngập ngừngngập trongngập đầu Even more translations in the English-Arabic dictionary by commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.

ngấy tiếng anh là gì