Mọi người làm theo hướng dẫn sau: Bước 1: Vào Mục Họ tên học sinh Nhập họ tên vào sau đó ấn Tiếp Bước 2: XOAY NGANG MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI Nhin đề ở màn hình bên trái và tích vào đáp án đúng ở phần bên phải Bước 3: Xong khi làm xong Nhấn Gửi và xem kết quả và Cmt lại số ĐIỂM đạt được Nhãn: KIỂM TRA TỪ VỰNG MINA- N5 © 2015 Chung Eri
Học từ vựng kiểu chèn - Bài 176. Chỉ mất 5 phút đọc, các em sẽ biết thêm ít nhất 20 từ vựng mới. Không cần quá nhiều nỗ lực. Việc các em cần làm là hoàn thành đủ 3 bước cực kỳ đơn giản. Các em đã sẵn sàng rồi phải không? Nào chúng ta cùng bắt đầu nhé.
Tổng hợp các bài liên quan đến từ vựng N5 và các tài liên liên quan đến từ vựng N5 Bảng chữ hiragana Bảng chữ katanaka Từ vựng (khoảng 800 từ - cập nhật hàng tuần): 1~10 11~20 21~30 31~40 41~50 51~60 61~70 …
A Closer Look 1 (trang 17 - 18) Bài tập trắc nghiệm Unit 2 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án; Bài tập trắc nghiệm Unit 2 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án; Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Phonetics and Speaking có đáp án; A Closer Look 2 (trang 18 - 19)
Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 4 thuộc phần 1 nằm trong phần Viết của đề thi HSK 4 gồm 10 câu. Mỗi câu cung cấp một vài từ Bài tập 18. Bài tập 19. Bài tập 20. Xem thêm: HSK 5 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) THI HSK 26 Tháng Chín, 2017. Giáo trình Hán ngữ 6
Bài 18 Bài 19 Bài 20 Bài 21 Bài 22 Bài 23 Bài 24 Bài 25 Bài 26 Bài 27 Bài 28 Bài 29 Bài 30 Bài 31 Bài 32 Bài 33 Bài 34 Bài 35 Website tự học tiếng Nhật miễn phí với 50 bài Minna no Nihongo, từ điển Nhật Việt, hướng dẫn viết Kanji, luyện đọc tiếng Nhật, mẫu hội thoại tiếng
X99BB. Hãy cùng xem hôm nay chúng ta có gì nào ? À, từ vựng Minna no Nihongo bài 18 đây mà! Bài 18 hôm nay khá ngắn và cũng bao gồm những từ dễ học nữa. Các bạn nghe thế chắc thích lắm nhỉ! Vậy cùng bắt tay vào học nào! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 できます có thể 2 あらいます 洗います rửa 3 ひきます 弾きます chơi chơi 1 loại nhạc cụ 4 うたいます 歌います hát 5 あつめます 集めます sưu tập 6 すてます 捨てます vứt 7 かえます đổi 8 うんてんします 運転します lái xe 9 よやくします 予約します đặt chỗ trước 10 けんかくします 見学します tham quan mục đích học tập 11 こくさい~ 国際 quốc tế 12 げんきん 現金 tiền mặt 13 しゅみ 趣味 sở thích 14 にっき 日記 nhật kí 15 いのり 祈り cầu nguyện 16 かちょう 課長 tổ trưởng 17 ぶちょう 部長 trưởng phòng 18 しゃちょう 社長 giám đốc 19 どうぶつ 動物 động vật 20 うま 馬 ngựa 21 へえ thế à 22 ピアノ đàn piano 23 ―メートル mét 24 それはおもしろいですね Hay nhỉ 25 ぼくじょう 牧場 trang trại 26 ほんとうですか 本当ですか thật không? 27 ぜひ nhất định Các bạn có gặp khó khăn gì để học các từ vựng Minna no Nihongo của bài 18 không? Mình đoán là không vì nó khá dễ mà. Hãy tiếp tục theo dõi tiếp bài 19 của chúng mình nhé!
Bài 18 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt HánCách ĐọcÝ Nghĩa茶TRÀちゃchè地平線ĐỊA BÌNH TUYẾNちへいせんchân trời癖PHÍCHくせthói hư, tật xấu僅かCẬNわずかchỉ một chút, lượng nhỏ叩くKHẤUたたくđánh, đập, gõ, vỗ専攻CHUYÊN CÔNGせんこうchuyên môn休憩HƯU KHẾきゅうけいsự nghỉ ngơi担当ĐAM ĐƯƠNGたんとうchịu trách nhiệm大使ĐẠI SỬたいしđại sứ束THÚCたばbó, búi苦痛KHỔ THỐNGくつうđau立派LẬP PHÁIりっぱtuyệt vời, lộng lẫy, quý báu議論NGHỊ LUẬNぎろんsự thảo luận, thảo luận試しTHÍためしviệc nếm thử, thử処理XỨ LÍしょりsự xử lý, sự giải quyết食卓THỰC TRÁCしょくたくbàn ăn金額KIM NGẠCHきんがくgiá cả偶NGẪUたまhiếm khi, thi thoảng宝BẢOたからbáu vật悪口ÁC KHẨUわるくちsự nói xấu về ai đó職業CHỨC NGHIỆPしょくぎょうchức nghiệp確かめるXÁCたしかめるxác nhận, làm cho rõ ràng助けるTRỢたすけるgiúp đỡ対ĐỐIたいđối全TOÀNぜんtoàn bộ損TỔNそんlỗ, tổn hại注ぐCHÚそそぐđổ, rót尊敬TÔN KÍNHそんけいsự tôn kính選手TUYỂN THỦせんしゅtuyển thủ一致NHẤT TRÍいっちsự nhất trí, sự giống nhau設備THIẾT BỊせつびthiết bị, trang thiết bị論争LUẬN TRANHろんそうcuộc bàn cãi, cuộc tranh luận設計THIẾT KẾせっけいsự thiết kế抜くBẠTぬくtháo ra言わばNGÔNいわばcó thể nói như là…, ví dụ như là…想像TƯỞNG TƯỢNGそうぞうsự tưởng tượng以来DĨ LAIいらいkể từ đó, từ đó広告QUẢNG CÁOこうこくquảng cáo題ĐỀだいvấn đề, chủ đề体温THỂ ÔNたいおんnhiệt độ cơ thể, thân nhiệt退屈THỐI KHUẤTたいくつmệt mỏi, chán chường感じCẢMかんじtri giác, cảm giác対するĐỐIたいするđối lại, đối với平らBÌNHたいらbằng, bằng phẳng違反VI PHẢNいはんvi phạm観光QUAN QUANGかんこうsự du lãm, sự thăm quan一方NHẤT PHƯƠNGいっぽうđơn phương, một chiều世話THẾ THOẠIせわsự chăm sóc, sự giúp đỡ石油THẠCH DUせきゆdầu hoả従兄弟TÙNG HUYNH ĐỆいとこanh em họQuay lại danh sách 1500 từ vựng N3Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍Điều hướng bài viết
Terms in this set 28できますcó thể洗いますあらいますrửa弾きますひきますchơi nhạc cụ, piano,.. 歌いますうたいますhát集めますあつめますsưu tầm, thu thập, tập hợp捨てますすてますvứt, bỏ, bỏ đi換えますかえますđổi, trao đổi運転しますうんてんしますlái予約しますよやくしますđặt chỗ, đặt trướcピアノđàn piano
từ vựng bài 18