Info. it's called "gloomy sunday". vẫn còn.. we still have vấn đề. problem. vẫn còn. probably. vẫn còn. Dịch trong bối cảnh "KHÔNG ĐỌNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHÔNG ĐỌNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. sinh tồn. sinh vật. sinh đôi. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi exist Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new VI Nghĩa của "tồn tại" trong tiếng Anh tồn tại {động} EN volume_up exist last tồn tại {tính} EN volume_up existing existent sự tồn tại {danh} EN volume_up existence tồn tại trước {tính} EN volume_up pre-existing cùng tồn tại {động} EN volume_up coexist Bản dịch VI tồn tại {động từ} tồn tại Từ vựng tiếng anh. Exist là từ tiếng anh được sử dụng nhiều và phổ biến nhất với nghĩa là Tồn tại. Qua những dòng chia sẻ trên, oecc.vn đã cùng bạn đi giải thích khái niệm của Tồn tại tiếng anh là gì. Đồng thời là những ví dụ song ngữ Việt Anh để bạn có thể GwsR. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese vấn đề vẫn còn tồn đọng English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese những vấn đề vẫn còn tồn đọng English the problem still exists Last Update 2021-09-30 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese số còn tồn đọng English amount outstanding Last Update 2015-01-15 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese vấn đề còn lại là English hmm. only problem was, of course, Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vấn đề còn lại là English it's called "gloomy sunday". Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese dù sao thì vấn đề vẫn là... English anyway the point is, that, i don't care, Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English bạn quan tâm thông tin gì Last Update 2021-03-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nhưng đây là vấn đề sinh tồn. English but it's a question of survival. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - vẫn còn đầy. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh vẫn đang xem các hồ sơ tồn đọng. English ah, you're still looking at those backlogged files. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - Âm khí tồn Đọng. English - negative residual energy. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - còn vấn đề gì? English do you see our problem? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thở còn là vấn đề. English it's a wonder he can breathe. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cậu biết là 1 vấn đề đã được giải quyết, nhưng vẫn còn 1. English you realize - one problem is solved, but one still remains. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese và, không có vấn đề gì, dù sao thì vẫn còn anh và em mà. English and, no matter what, it's still going to be me and you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - tôi muốn nhắc lại là batman vẫn còn tồn tại. English i like reminding everybody he's out there. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mình vẫn không hiểu vấn đề English i don't see what the problem is. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,678,199 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Đơn hàng tồn đọng tiếng Anh Backlog có thể ảnh hưởng đến thu nhập trong tương lai của công ty vì đơn hàng tồn đọng có thể cho thấy công ty không thể đáp ứng nhu cầu. Hình minh họa Nguồn hàng tồn đọng BacklogKhái niệmĐơn hàng tồn đọng trong tiếng Anh là hàng tồn đọng là sự tích tụ công việc cần phải hoàn thành. Thuật ngữ "Đơn hàng tồn đọng" có một số ứng dụng trong kế toán và tài chính. Ví dụ, nó có thể đề cập đến các đơn đặt hàng người mua của một công ty đang chờ được thực hiện hoặc một đống giấy tờ tài chính, chẳng hạn như các giấy tờ vay nợ cần được xử một công ty đại chúng có đơn hàng tồn đọng, nó có thể ám chỉ đến các cổ đông vì đơn hàng tồn đọng có thể ảnh hưởng đến thu nhập trong tương lai của công ty vì đơn hàng tồn đọng có thể cho thấy công ty không thể đáp ứng nhu nghĩaThuật ngữ "đơn hàng tồn đọng" được sử dụng để chỉ khối lượng công việc hiện vượt quá năng lực sản xuất của một công ty hoặc ban ngành, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất. Sự hiện diện của nó có thể có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ, việc tồn đọng đơn đặt hàng sản phẩm tăng có thể cho thấy doanh số khác, các công ty thường muốn tránh đơn hàng tồn đọng vì nó có thể chỉ sự kém hiệu quả trong qui trình sản xuất. Tương tự như vậy, đơn hàng tồn đọng giảm có thể là một dấu hiệu rõ ràng của nhu cầu tụt hậu nhưng cũng có thể biểu thị cải thiện hiệu quả sản xuất. Đương nhiên, đơn hàng tồn đọng bất ngờ có thể làm tổn hại tới dự báo và lịch trình sản dụ về đơn hàng tồn đọngKhi Apple ra mắt iPhone X, phiên bản kỷ niệm 10 năm của iPhone vào tháng 10 năm 2017, nhu cầu ban đầu rất lớn cho điện thoại đã tạo ra một đơn hàng tồn đọng kéo dài hàng tuần cho các đơn đặt hàng trước. Apple đã buộc phải trì hoãn các lô hàng đến cuối tháng 11 và sau đó một lần nữa đến tháng 12 để khách hàng đặt hàng trước điện thoại khi ra mắt. Nhiều người đã chỉ trích đơ hàng tồn đọng là một ví dụ về việc dự báo doanh số bán hàng kém của Apple, một tình huống tương tự xảy ra khi công ty ra mắt sản phẩm Apple Watch vào năm khủng hoảng nhà ở năm 2008 dẫn đến tồn đọng các nhà ở bị tịch thu trong đó những người cho thuê có hàng tồn kho lớn về tài sản nhà ở mà họ cần để bán và cho ra khỏi sổ sách. Với những ngôi nhà sắp bị tịch thu với tốc độ nhanh hơn nhiều so với thông thường, những người cho thuê không có khả năng xử lý tất cả các nhà bị tịch thu một cách kịp thời. Trong nhiều trường hợp, những người cho thuê đơn hàng tồn đọng này dẫn đến tình huống những người thuê nhà nợ quá hạn có thể ở lại nhà của chủ trong vài năm mà không thực hiện bất kỳ khoản thanh toán thế chấp nào. Việc thu hồi nhà ở đã không bắt đầu một cách nghiêm túc cho đến khi các đơn hàng tồn đọng như vậy hầu hết được xóa đi.Tài liệu tham khảo

tồn đọng tiếng anh là gì